Bài đăng được viết bởi:
- Ayaka Saijou -
English: Chaika -The Coffin Princess-
Japanese: 棺姫のチャイカ
Type: TV
Số tập: 12
Tình...
04/02/2016
16:02
16:02
Hitsugi no Chaika
English: Brynhildr in the Darkness
Japanese: 極黒のブリュンヒルデ
Type: TV
Số tập:...
04/02/2016
15:59
15:59
Gokukoku no Brynhildr
English: Is the order a rabbit?
Synonyms: GochiUsa
Japanese: ご注文はうさぎですか?
Type:...
04/02/2016
15:52
15:52
Gochuumon wa Usagi Desu ka?
English: Yamishibai: Japanese Ghost Stories III - Ám kịch: những câu chuyện ma ở Nhật Bản phần...
11/01/2016
16:54
16:54
Yami Shibai III – Những câu chuyện ma ở Nhật Phần III
English: Four Rhythm Across the Blue - Tứ Điệu Hòa Nhịp Xanh
Đồng nghĩa: Aokana
Japanese:...
07/01/2016
12:58
12:58
Ao no Kanata no Four Rhythm
Đồng nghĩa: Gate: Thus the JSDF Fought There! Fire Dragon Arc - Nhật Bản Phòng Vệ Quân đã chiến...
01/01/2016
21:18
21:18
Gate: Jieitai Kanochi nite, Kaku Tatakaeri – Enryuu-hen
Japanese: この素晴らしい世界に祝福を!
Type: TV
Số tập: 12
Tình trạng: Đã hoàn...
01/01/2016
20:52
20:52
Kono Subarashii Sekai ni Shukufuku wo!
English: Haruta & Chika
Japanese: ハルチカ ~ハルタとチカは青春する~
Type: TV
Số...
01/01/2016
20:18
20:18